Hãy tưởng tượng một thế giới mà các sáng tạo in 3D của bạn không còn là các mô hình nhựa cứng nhắc mà là các thiết bị đeo được linh hoạt, có thể kéo giãn và thậm chí phù hợp với da. Tầm nhìn này đang trở thành hiện thực nhờ vào một loại sợi TPU (thermoplastic polyurethane) dẻo dẫn điện đột phá do graphene 3D labs phát triển.
Vật liệu mang tính cách mạng này, được tạo ra bởi những người tiên phong trong lĩnh vực sợi dẫn điện graphene, kết hợp hai đặc tính được tìm kiếm nhiều trong in 3D: độ dẻo cực cao và khả năng dẫn điện vượt trội. Nó cho phép hầu hết mọi máy in 3D FDM/FFF sản xuất các linh kiện điện tử dẻo, thay đổi cơ bản sự hiểu biết của chúng ta về khả năng in 3D.
Sợi này tự hào có điện trở suất thể tích dưới 1,25 Ω-cm, cao hơn một chút so với sợi dẫn điện graphene (0,6 Ω-cm), mang lại cả khả năng dẫn điện tuyệt vời và độ dẻo đáng kể. Mặc dù điện trở suất khác nhau tùy thuộc vào điều kiện in cụ thể, vật liệu này mở rộng đáng kể các ứng dụng tiềm năng của sản xuất bồi đắp, thu hẹp khoảng cách giữa nghiên cứu và triển khai thương mại.
Các ứng dụng chính cho sợi TPU dẻo dẫn điện bao gồm:
Điều này đại diện cho một trong những ứng dụng hứa hẹn nhất của vật liệu, cho phép tạo ra các mạch dẫn điện cho nhiều loại thiết bị điện tử linh hoạt:
Lưu ý quan trọng: Khi sử dụng sợi này cho các ứng dụng điện tử, cần xem xét cẩn thận về điện trở mạch. Vật liệu này phù hợp với các ứng dụng dòng điện thấp, với các giá trị điện trở bị ảnh hưởng bởi hình học in và độ dày lớp.
Độ dẫn điện và tính linh hoạt của sợi này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng che chắn EMI (nhiễu điện từ) và RF (nhiễu tần số vô tuyến) trong nhiều ngành:
Che chắn EMI/RF là rất quan trọng trong các môi trường như bệnh viện, phòng thí nghiệm và cơ sở hàng không vũ trụ, nơi nó ngăn chặn các tín hiệu cạnh tranh có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của thiết bị. Sợi TPU dẻo dẫn điện đặc biệt phù hợp để thiết kế các linh kiện che chắn RF/EMI có tính tùy biến cao.
Mỗi cuộn 100g đi kèm với túi hút chân không có chất hút ẩm. Sau khi mở, hãy bảo quản trong môi trường sạch sẽ, khô ráo để duy trì hiệu suất.
Do tính chất hơi mài mòn của vật liệu, nên sử dụng vòi phun bằng thép cứng hoặc ruby. Các thông số in chính bao gồm:
| Thông số | Giá trị | Đơn vị | 
|---|---|---|
| Vật liệu | TPU/TPE | |
| Đường kính sợi | 1.75 | mm | 
| Điện trở suất thể tích | 1.25 | Ω-cm | 
| Độ cứng bề mặt | Shore 90A | |
| Nhiệt độ in khuyến nghị | 210 | °C | 
Sợi này được thiết kế cho các ứng dụng điện áp thấp (không vượt quá 12V) và dòng điện dưới 100mA. Xử lý đúng cách bao gồm:
Tuân theo các hướng dẫn này sẽ đảm bảo chất lượng in tối ưu và ngăn ngừa tắc nghẽn vòi phun. Nếu xảy ra tắc nghẽn, hãy làm sạch cẩn thận vòi phun ở 200°C bằng các phương pháp thích hợp.
Người liên hệ: Ms. Chen
Tel: +86-13510209426